Đổ mực máy in – Nạp mực máy in – bơm mực máy in – thay mực máy in tại kcn bắc ninh thái nguyên
Đổ mực máy in – Nạp mực máy in – bơm mực máy in – thay mực máy in Với dịch vụ đổ mực máy in của chúng tôi, quý khách sẽ được đổ mực máy in và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi bởi đội ngũ chuyên viên nhiều năm kinh nghiệm.
Đổ mực máy in – Nạp mực máy in – bơm mực máy in – thay mực máy in
Với dịch vụ đổ mực máy in của chúng tôi, quý khách sẽ được đổ mực máy in và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi bởi đội ngũ chuyên viên nhiều năm kinh nghiệm.
- Quy trình nạp mực máy in – Nạp mực máy in – bơm mực máy in – thay mực máy in:
Tháo hộp mực, vệ sinh lại toàn bộ hộp mực in.
Vệ sinh, làm sạch kỹ lưỡng bên trong hộp mực và ngăn chứa mực thải.
Sử lý lại toàn bộ linh kiện của hộp mực.
Bảo trì các linh kiện, bộ phận quan trọng của hộp mực.
Nạp mực máy in.
Test và bàn giao cho khách hàng.
Kiểm tra chất lượng hộp mực trước khi trả lại cho khách hàng.
Theo dõi số lần đổ mực trên mỗi hộp mực của khách hàng.
- Kết quả nạp mực máy in – đổ mực máy in – bơm mực máy in – thay mực máy in:
Chất lượng bản in rõ, nét.
Không bị chảy mực.
Sử dụng đến lần nạp mực máy in, đổ mực máy in sau.
Dịch vụ đổ mực máy in chất lượng cao của chúng tôi luôn tuân thủ các điều kiện trên, chúng tôi luôn báo trước cho khách hàng biết hộp mực của bạn đã đổ được bao nhiêu lần và có thể đổ được bao nhiêu lần tiếp theo sau đó.
Cảm ơn Quý khách đã quan tâm đến dịch vụ đổ mực máy in của công ty! Rất mong nhận được sự hợp tác.
Báo giá nạp mực in các loại tại KCN Thái Nguyên Bắc Ninh
Bảng giá đổ mực máy in áp dụng cho các mực in phổ biến, với các yêu cầu đặc biệt
Không có trong bảng giá đổ mực máy in, Quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 0222 6295 988 (Ms.Khanh)
1 . Báo giá nạp mực in Laser (đen, trắng)
STT | MÃ MÁY IN HP | Mã Mực | Trọng Lượng |
Nạp Mực |
---|---|---|---|---|
1 | HP 1010, 1012, 1015, 3015, 3020, 3030, 1020, 1022, 1018, 3015, 3050, 3052, 3055, 1319F, M1005 MFP, Canon LBP2900, LBP3000 |
12A | 140g | 69,000 |
2 | HP P1006, P1005, Canon LBP3050, LBP3100, LBP3151 | 35A | 80g | |
3 | HP 1160, 1320, Canon LBP3300, 3360, 3390, 3392 | 49A | 140g | |
4 | HP P2015, P2014, M2727, Canon LBP3310, LBP3370 | 53A | 140g | |
5 | HP P2035, P2055, P2050, Canon LBP6650, 6650, 6300, 5870, 5880, 5840 |
05A | 140g | |
6 | HP P1505, M1522, M1120, Canon LBP3115, LBP3250 |
36A | 80g | |
7 | HP P1566, P1606DN, M1536DNF Canon MF4550, 4580, 4452, 4450, 4420, 4412, 4410, D520 |
78A | 80g | |
8 | HP M1212NF, P1102W, M1132, P1102, Canon LBP6000, 6200 |
85A | 80g | |
9 | HP 1300 | 13A | 140g | |
10 | HP 1000, 1200, 3300, 3380, Canon LBP1210 | 15A | 140g | |
11 | HP 1150 | 24A | 140g | |
12 | HP 1100, 1100A, 3200, 3220, Canon LBP800, LBP810, LBP1120 | 92A | 140g | |
13 | HP 401DN, M401D | 80A | 140g | |
14 | HP 5L/ 6L / 3100 All-in-One Series | 06F | 140g | |
15 | HP P3005, P3035, P3027 | 51A | 280g | 158,000 |
16 | HP 2400, 2420 | 11A | 280g | |
17 | HP P3015, P3010 | 55A | 280g | |
18 | HP 2300 | 10A | 280g | |
19 | HP 2100, 2200, Canon LBP470, LBP1000, LBP1310, FX7 - EP32 | 96A | 280g | |
20 | HP 4200 | 38A | 420g | 247,000 |
21 | HP 4300 | 39A | 420g | |
22 | HP 4250, 4350 | 42A | 420g | |
23 | HP M4555MFP/ M601/M602/M603 | 90A | 420g | |
24 | HP P4014, P4015, P4515 | 64A | 420g | |
25 | Hp 5200, Canon LBP3500 | 16A | 420g | |
26 | Hp 5000, 5100, Canon LBP840, 850, 870, 880, 910, 1610, 1810 | 29X | 420g | |
STT | MÃ MÁY IN CANON | Mã Mực | Trọng Lượng |
Nạp Mực |
1 | Canon LBP2900, LBP3000 (12A) | 303 | 140g | 69,000 |
2 | Canon LBP3050, LBP3100, LBP3151 (35A) | 312 | 80g | |
3 | Canon LBP 3115, 3250 (36A) | 313 | 140g | |
4 | Canon L200, L220, L240, L280, L295, L250, L350, L360, L300, L60, L90 | FX3 | 140g | |
5 | Canon Fax L120, L140, L160, MF4122, 4150, 4680, 4270, 4320d, 4350d, 4100 |
FX9 | 140g | |
6 | Canon LBP6650, 6650, 6300, MF5870, 5880, 5840 (05A) | 319 | 140g | |
7 | Canon LBP3310, LBP3370 (53A) | 315 | 140g | |
8 | Canon LBP3300, LBP3360, LBP3390, LBP3392 (49A) | 308 | 140g | |
9 | Canon 1210 (15A) | EP25 | 140g | |
10 | Canon LBP800, LBP810, LBP1120 (92A) | EP22 | 140g | |
11 | Canon LBP6000, LBP6200 (85A) | 325 | 80g | |
12 | Canon MF4550, 4580, 4452, 4450, 4420, 4412, 4410, D520 (78A) | 328 | 80g | |
13 | Canon LBP3200I | EP26 | 140g | |
14 | Canon LBP2000 A3 | EP65 | 420g | 247,000 |
15 | Canon LBP840, 850, 870, 880, 910, 1610, 1810 (29X) A3 | EP62 | 420g | |
16 | Canon LBP3500, LBP3900, LBP3950 (16A) A3 | 309 | 420g | |
STT | MÃ MÁY IN SAMSUNG | Mã Mực | Trọng Lượng |
Nạp Mực |
1 | Samsung 1610, 1615, 2010, 4521F, 2510 | 1610 | 80g | 99,000 |
2 | Samsung 1510, 1520, 1710, 1740, 1750, 4216F | 1710 | ||
3 | Samsung 1640, 2240 | 1640 | ||
4 | Samsung 1660, 1665, 1666, 1865 | 1666 | ||
5 | Samsung 1910, 1911, 1915, 2525,4600,4623 | 4623 | ||
6 | Samsung 2850, 2851 | 2850 | ||
7 | Samsung 4824 | 4828 | ||
8 | Samsung 4200 | 4200 | ||
9 | Samsung 4300 | 4300 | ||
10 | Samsung 4725 | 4725 | ||
11 | Samsung SF560, SF565 | 565 | ||
12 | Samsung 4500 | 4500 | ||
13 | Samsung 1630 | 1630 | ||
14 | Samsung 2150, 2151, 2152 | 2510 | ||
15 | Samsung 2550, 2551, 2552 | 2551 | ||
16 | Samsung 4500 | 4500 | ||
STT | MÃ MÁY IN BROTHER | Mã Mực | Trọng Lượng |
Nạp Mực |
1 | Brother 2040, 2070, 7420,7220,7025, 7010 | 2025 | 100g | 129,000 |
2 | Brother 2140, 2170, 2150, 7320, 7440, 7840 | 2130 | ||
3 | Brother 8060, 8065, 5240, 5250, 5280, 5270, 8460, 8470 | 3145 | ||
STT | MÃ MÁY IN EPSON | Mã Mực | Trọng Lượng |
Nạp Mực |
1 | Epson 5800, 5700, 5900, 6100, 6200L | 6200 | 80g | 99,000 |
2 | Epson 2500 | 2500 | ||
3 | Epson 9100 | 2500 | ||
STT | MÃ MÁY IN XEROX | Mã Mực | Trọng Lượng |
Nạp Mực |
1 | Xerox PE120/PE120I | 013R00606 | 80g | 99,000 |
2 | Xerox WorkCenter PE220 | CWAA0683 | ||
3 | Xerox WC 3119 | CWAA0713 | ||
4 | Xerox P105/205 (Trắng, đen) | |||
5 | Xerox 3010/3040/3045 | |||
6 | Xerox 3155/3140/3160 | CWAA0805 | ||
7 | Xerox 3210/3220 | CWAA0775 | ||
8 | Xerox Phaser 3435 | CWAA0762 | ||
9 | Xerox 3110 | 109R00639 | ||
10 | Xerox 3200/3124 | CWAA0759 | ||
11 | Xerox 3115/3116/3120/3121/3130 | 3121 | ||
15 | Xerox A203A/A204A | CWAA0649 | 100g | 129,000 |
STT | MÃ MÁY IN PANASONIC | Mã Mực | Trọng Lượng |
Nạp Mực |
1 | Panasonic 76A, 501, 502, 503, 523, 551, 552, 553, 751, 752, 753, 755,756, 765, 758 |
76A | 80g | 119,000 |
2 | Panasonic 83E, 511, 512, 513, 540, 541, 542, 543, 611, 612, 613, 651, 652, 653, 662 |
83E | ||
3 | Panasonic 88E, 402 , 422, 401, 403, 411, 413 | 88E | 139,000 | |
4 | Panasonic 85E, 802, 852, 812, 882 | 85E | ||
5 | Panasonic 92E, 262, MB 772, 773, 778, 783 | 92E | ||
6 | Panasonic 411E, MB1900, 2000, 2020, 2061, 2062, 2010, 2025, 2030 | 411E | ||
7 | Panasonic 410E, MB1500, 1520, 1530 | 410E | ||
STT | MÃ MÁY IN PANASONIC | Mã Mực | Trọng Lượng |
Nạp Mực |
1 | Lexmark E120, E220, E320, E230,E300,E352, E120N, E220, E230, E232 E232T, E234, E238, E240, E240N, E240T, E250D, E250DN, E320, E321 E322, E323, E330, E332N, E332TN ,E340, E342, E350D ,E352DN. |
80g | 99,000 |